🌟 간이 오그라들다
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110)