🌟 간이 오그라들다

1. 매우 두려워 겁이 나다.

1. (GAN CO THẮT), TEO THÓT TIM GAN: Rất sợ và khiếp đảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 가파른 산을 내려가다가 굴러떨어질까 봐 간이 오그라들었다.
    I went down the steep mountain and my liver shrank in fear of falling.

간이 오그라들다: One's liver shrinks,肝を冷やす,Le foie se rétrécit,achicarse el hígado,ينكمش الكبد,,(gan co thắt), teo thót tim gan,(ป.ต.)ตับหด ; กลัว, หวั่นกลัว, ขลาด,menjadi sangat takut,похолодеть от страха; сердце замирает от страха,肝蜷缩起来;心生畏惧,

💕Start 간이오그라들다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Tâm lí (191) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110)